*





bởi một. lẽ 

bởi một lẽ. những chùng vây. ngày. tháng
bởi một lẽ. mơ nụ. cười sâu. thẳm
áo hở. lưng. da diết cả. kinh thành
làm vỡ. nắng và. hoang mang tay. níu
gió. cắt đôi. con nước. dưới chân. người
bởi một lẽ. những dỗi. hờn từng. chữ
chấm. phẩy xong. thả vào những. lẽ thường
bởi một lẽ. những suy. tư vụn. vãnh
nối. vào nhau. chạy rong. ruỗi qua. đời
bởi một lẽ. những tấn phong. huyền hoặc
tan. vào đâu. theo mỗi. mỗi. bước chân
tên. một phố. cũng chỉ là. tên. phố
biển chia. bờ. hay bờ. kéo biển. xa
bởi một lẽ. khi ngồi. trông bóng. lặn
nói với. ai mà. như nói với. mình
tay. úp ngửa. và đôi môi. mấp máy
nhớ. những gì. tại sao. nhớ bởi. vì
bởi một lẽ. khi xoay. tròn tâm. điểm
dọc. ngang. lên. là vũ trụ nghiêng. nghiêng
bởi một lẽ. có khi nào. chữ. bạc
bởi một lẽ. bạc nhàu. tóc. với ai
chỉ. là e. và chỉ. là m
người ghép lại. em. thiên thâu. vạn ngã
bởi một lẽ. những khi hỏi. ngu. ngơ
bởi giản đơn. nên không. có. trả lời
bởi một lẽ. khi một người. nằm. xuống
là đi. về. hay ôm. cả nghìn. sao

bởi một. lẽ. cũng bởi. vì một. lẽ 

Đài Sử